Phiên âm : gǎo lái gǎo qù.
Hán Việt : giảo lai giảo khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂行事, 讓人不明所為。《初刻拍案驚奇》卷二六:「只見老師父與小師父, 攪來攪去了兩夜, 後來不見了。」