VN520


              

攪三攪四

Phiên âm : gǎo sān gǎo sì.

Hán Việt : giảo tam giảo tứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 不問不聞, .

招惹是非。如:「他總喜歡攪三攪四的, 鬧得大家雞犬不寧。」


Xem tất cả...