Phiên âm : gǎo sān gǎo sì.
Hán Việt : giảo tam giảo tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不問不聞, .
招惹是非。如:「他總喜歡攪三攪四的, 鬧得大家雞犬不寧。」