VN520


              

攪計

Phiên âm : jiǎo jì.

Hán Việt : giảo kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

開銷。《金瓶梅》第九八回:「三五日教他下去查算帳目一遭, 轉得些利錢來, 也勾他攪計。」


Xem tất cả...