Phiên âm : jiǎo sàn.
Hán Việt : giảo tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 攏齊, .
攪動使分散開。如:「那杯咖啡沒攪散, 味道很苦。」