VN520


              

攪散

Phiên âm : jiǎo sàn.

Hán Việt : giảo tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 攏齊, .

攪動使分散開。如:「那杯咖啡沒攪散, 味道很苦。」


Xem tất cả...