Phiên âm : jiǎo hǎi fān jiāng.
Hán Việt : giảo hải phiên giang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容聲勢浩大, 狀況激烈。《封神演義》第四八回:「揚塵播土逞英豪, 攪海翻江華嶽倒。」《精忠岳傳》第七七回:「直殺得播土揚塵日光寒, 攪海翻江雲色變。」