VN520


              

攪海翻江

Phiên âm : jiǎo hǎi fān jiāng.

Hán Việt : giảo hải phiên giang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容聲勢浩大, 狀況激烈。《封神演義》第四八回:「揚塵播土逞英豪, 攪海翻江華嶽倒。」《精忠岳傳》第七七回:「直殺得播土揚塵日光寒, 攪海翻江雲色變。」


Xem tất cả...