VN520


              

攪擾

Phiên âm : jiǎo rǎo.

Hán Việt : giảo nhiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姐姐溫習功課, 別去攪擾她.


Xem tất cả...