Phiên âm : jiǎo bàn qì.
Hán Việt : giảo bạn khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用旋轉槳的轉動拍擊或壓縮氣體攪拌混合液體或粉體的機器。攪拌機(Mixer)或稱攪拌器、廚師機, 是一種透過齒輪裝置運作的廚房用具, 在要準備的食物碗中準備一組攪拌機, 它可以自動化攪拌、敲打和跳動....閱讀更多