Phiên âm : jiǎo qū pá.
Hán Việt : giảo thư bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容惡毒的婦女。元.楊顯之《酷寒亭》第一折:「哥哥也, 喒須是官宦家, 怎麼好人家娶這等攪蛆扒。」元.李行道《灰闌記》第三折:「這的是誰做就死冤家, 哎!都是那攪蛆扒。」