VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攪拌
Phiên âm :
jiǎo bàn.
Hán Việt :
giảo bạn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
攪拌箱.
攪碎機 (jiǎo suì jī) : giảo toái cơ
攪家精 (jiǎo jiā jīng) : giảo gia tinh
攪纏不來 (jiǎo chán bù lái) : giảo triền bất lai
攪鬼 (gǎo guǐ) : giảo quỷ
攪肚蛆腸 (jiǎo dù qū cháng) : giảo đỗ thư tràng
攪來攪去 (gǎo lái gǎo qù) : giảo lai giảo khứ
攪海翻江 (jiǎo hǎi fān jiāng) : giảo hải phiên giang
攪三攪四 (gǎo sān gǎo sì) : giảo tam giảo tứ
攪拌機 (jiǎo bàn jī) : máy trộn bê-tông; máy trộn vữa
攪絲兒 (jiǎo sīr) : giảo ti nhi
攪計 (jiǎo jì) : giảo kế
攪擾 (jiǎo rǎo) : giảo nhiễu
攪拌 (jiǎo bàn) : giảo bạn
攪拌器 (jiǎo bàn qì) : giảo bạn khí
攪和 (jiǎo huo) : giảo hòa
攪亂 (jiǎo luàn) : đảo loạn
Xem tất cả...