Phiên âm : tān píng.
Hán Việt : than bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鋪平, .
Trái nghĩa : , .
把東西平鋪開來。如:「農夫把穀子攤平在地上曝晒, 熱氣蒸騰, 稻香瀰漫。」