VN520


              

攤平

Phiên âm : tān píng.

Hán Việt : than bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 鋪平, .

Trái nghĩa : , .

把東西平鋪開來。如:「農夫把穀子攤平在地上曝晒, 熱氣蒸騰, 稻香瀰漫。」


Xem tất cả...