VN520


              

攤飯

Phiên âm : tān fàn.

Hán Việt : than phạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

午睡。宋.陸游〈春晚村居雜賦〉詩:「澆書滿挹浮蛆瓮, 攤飯橫眠夢蝶床。」


Xem tất cả...