Phiên âm : tān péi.
Hán Việt : than bồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
平均分攤賠償。《官話指南.卷四.官話問答》:「除將朱曉山家私變價賠還外, 下欠若干兩, 四家保人一律攤賠, 各無異議。」