Phiên âm : tān pái.
Hán Việt : than bài .
Thuần Việt : đặt bài xuống; ngả bài ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đặt bài xuống; ngả bài ra. 把手里所有的牌擺出來, 跟對方比較大小, 以決勝負.