VN520


              

攤牌

Phiên âm : tān pái.

Hán Việt : than bài .

Thuần Việt : đặt bài xuống; ngả bài ra.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đặt bài xuống; ngả bài ra. 把手里所有的牌擺出來, 跟對方比較大小, 以決勝負.


Xem tất cả...