Phiên âm : xī lí.
Hán Việt : huề li.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離心, 背叛。南朝梁.丘遲〈與陳伯之書〉:「部落攜離, 酋豪猜貳。」