Phiên âm : xī fú.
Hán Việt : huề phù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 欺凌, .
攜帶攙扶。唐.韓愈〈為崔侍御祭穆員外文〉:「建中之初, 子居於嵩, 攜扶北奔, 避盜來攻。」