VN520


              

攜扶

Phiên âm : xī fú.

Hán Việt : huề phù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 欺凌, .

攜帶攙扶。唐.韓愈〈為崔侍御祭穆員外文〉:「建中之初, 子居於嵩, 攜扶北奔, 避盜來攻。」


Xem tất cả...