Phiên âm : xī yún qiè yǔ.
Hán Việt : huề vân khiết vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻男女相會尋歡。參見「攜雲握雨」條。元.曾瑞〈青杏子.花月酒家樓套.么〉:「攜雲挈雨, 批風切月, 到處綢繆。」