VN520


              

攜手接武

Phiên âm : xī shǒu jiē wǔ.

Hán Việt : huề thủ tiếp vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武, 腳步。攜手接武是指手拉著手, 腳步跟著腳步。比喻跟別人亦步亦趨的學習。宋.胡仔《苕溪漁隱叢話後集.卷三八.回仙》:「世有傳吾之神, 不若傳吾之法;傳吾之法, 不若傳吾之行。何以故?為人若反是, 雖攜手接武, 終不成道。」


Xem tất cả...