VN520


              

攜老挈幼

Phiên âm : xī lǎo qiè yòu.

Hán Việt : huề lão khiết ấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容民眾群聚結隊而行。《精忠岳傳》第五九回:「但見朱仙鎮上的居民百姓, 一路攜老挈幼, 頭頂香盤, 挨挨擠擠, 眾口同聲攀留元帥, 哭聲震地。」也作「扶老攜幼」。


Xem tất cả...