Phiên âm : xī dài shì wèi xīng tōng xìn xì tǒng.
Hán Việt : huề đái thức vệ tinh thông tín hệ thống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種利用小型碟式天線對準通訊衛星, 作影像與聲音傳輸的系統。英文縮稱PSCS。 △衛星電話一種利用小型碟式天線對準通訊衛星, 作影像與聲音傳輸的系統。英文縮稱PSCS。也稱為「衛星電話」。