Phiên âm : xī nán bào nǚ.
Hán Việt : huề nam bão nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶領著子女。多用以形容長途行旅的艱難。《三國演義》第九三回:「楙聞之, 縱馬望天水而行, 又見百姓攜男抱女而來, 所說皆同。」