Phiên âm : xī juàn.
Hán Việt : huề quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
帶領親屬家人。《文明小史》第二一回:「那年正想得個京察, 簡放道府出來, 偏偏遇著匪亂, 就此偃旗息鼓的攜眷出京。」