VN520


              

攜眷

Phiên âm : xī juàn.

Hán Việt : huề quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

帶領親屬家人。《文明小史》第二一回:「那年正想得個京察, 簡放道府出來, 偏偏遇著匪亂, 就此偃旗息鼓的攜眷出京。」


Xem tất cả...