Phiên âm : xī chí.
Hán Việt : huề trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攜帶, 拿著。《書經.立政》「左右攜僕, 百司庶府」句下漢.孔安國.傳:「左右攜持器物之僕。」