VN520


              

攜持

Phiên âm : xī chí.

Hán Việt : huề trì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攜帶, 拿著。《書經.立政》「左右攜僕, 百司庶府」句下漢.孔安國.傳:「左右攜持器物之僕。」


Xem tất cả...