Phiên âm : xī jiā dài juàn.
Hán Việt : huề gia đái quyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
攜帶家人眷屬。形容長途行旅的勞苦與艱辛。如:「每逢年節時, 外地的遊子不辭辛勞攜家帶眷返鄉探親。」