VN520


              

攜家帶眷

Phiên âm : xī jiā dài juàn.

Hán Việt : huề gia đái quyến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攜帶家人眷屬。形容長途行旅的勞苦與艱辛。如:「每逢年節時, 外地的遊子不辭辛勞攜家帶眷返鄉探親。」


Xem tất cả...