VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
攘除
Phiên âm :
rǎng chú.
Hán Việt :
nhương trừ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
攘除奸邪.
攘攘 (rǎng rǎng) : nhốn nháo
攘除 (rǎng chú) : nhương trừ
攘袂扼腕 (ráng mèi è wàn) : nhương mệ ách oản
攘人之美 (ráng rén zhī měi) : nhương nhân chi mĩ
攘外安內 (ráng wài ān nèi) : nhương ngoại an nội
攘臂而起 (ráng bì ér qǐ) : nhương tí nhi khởi
攘夷 (ráng yí) : nhương di
攘夺 (rǎng duó) : cưỡng đoạt; cướp đoạt; cướp
攘善 (ráng shàn) : nhương thiện
攘羭 (ráng yú) : nhương 羭
攘臂 (rǎng bì) : nhương tí
攘羊 (ráng yáng) : nhương dương
攘場 (ráng cháng) : nhương tràng
攘奪 (rǎng duó) : nhương đoạt
攘盜 (ráng dào) : nhương đạo
攘袂切齒 (ráng mèi qiè chǐ) : nhương mệ thiết xỉ
Xem tất cả...