VN520


              

擅離職守

Phiên âm : shàn lí zhí shǒu.

Hán Việt : thiện li chức thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

自作主張離開應守的崗位。例由於他擅離職守, 導致貨物被竊, 已遭公司開除了。
自作主張離開職位。《三國演義》第四○回:「公子奉父命鎮守江夏, 其任至重;今擅離職守, 倘東吳兵至, 如之奈何?」