Phiên âm : shàn biàn.
Hán Việt : thiện tiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅自行事。元.白樸《梧桐雨.楔子》:「例該斬首, 未敢擅便, 押來請旨。」元.高文秀《諕范叔.楔子》:「還有一事, 未敢擅便, 特此稟知。」