VN520


              

擅作主張

Phiên âm : shàn zuò zhǔ zhāng.

Hán Việt : thiện tác chủ trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

獨斷獨行, 擅自作為。例他經常擅作主張, 令人非常反感。
獨斷獨行, 擅自作為。《文明小史》第一五回:「管帳的不敢擅作主張, 又不敢得罪小東家, 忙問是何正用?」