VN520


              

擅改

Phiên âm : shàn gǎi.

Hán Việt : thiện cải.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私自更改。例身分證上的資料不得擅改, 以免觸犯偽造文書罪。
私自更改。如:「身分證上的資料不得擅改, 以免觸犯偽造文書罪。」