Phiên âm : shàn gǎi.
Hán Việt : thiện cải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
私自更改。例身分證上的資料不得擅改, 以免觸犯偽造文書罪。私自更改。如:「身分證上的資料不得擅改, 以免觸犯偽造文書罪。」