VN520


              

擅场

Phiên âm : shàng chǎng.

Hán Việt : thiện tràng.

Thuần Việt : trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người
压倒全场;在某种专长方面超过一般人