Phiên âm : shàng chǎng.
Hán Việt : thiện tràng.
Thuần Việt : trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trội hẳn lên; áp đảo cả; hơn hẳn mọi người压倒全场;在某种专长方面超过一般人