VN520


              

擅變

Phiên âm : shàn biàn.

Hán Việt : thiện biến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

私自變動、改變。例他擅變公司的企劃案, 使公司蒙受損失。
私自變動、改變。如:「他擅變公司的企劃案, 使公司蒙受損失。」