Phiên âm : shàn biàn.
Hán Việt : thiện biến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
私自變動、改變。例他擅變公司的企劃案, 使公司蒙受損失。私自變動、改變。如:「他擅變公司的企劃案, 使公司蒙受損失。」