Phiên âm : shàn quán.
Hán Việt : thiện quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 專權, .
Trái nghĩa : , .
專攬政權。《史記.卷九七.酈生傳》:「呂太后時, 王諸呂, 諸呂擅權, 欲劫少主, 危劉氏。」《初刻拍案驚奇》卷七:「武三思擅權, 法善時常察聽妖祥, 保護中宗、相王及玄宗。」