VN520


              

擅用

Phiên âm : shàn yòng.

Hán Việt : thiện dụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅自使用。例未經他人同意, 不得擅用他人物品。
擅自使用。如:「未經他人同意, 不得擅用他人物品。」