Phiên âm : shàn yòng.
Hán Việt : thiện dụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅自使用。例未經他人同意, 不得擅用他人物品。擅自使用。如:「未經他人同意, 不得擅用他人物品。」