VN520


              

撲翻身

Phiên âm : pū fān shēn.

Hán Việt : phác phiên thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容動作快速的俯身跪在地上。《水滸傳》第四回:「老兒請下魯提轄來, 那官人撲翻身便拜道:『聞名不如見面, 見面勝似聞名。義士提轄受禮。』」《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「史弘肇認得是他結拜的哥哥, 撲翻身便拜。」


Xem tất cả...