VN520


              

撲棱

Phiên âm : pū lēng.

Hán Việt : phác lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撲棱一聲, 飛起一只小鳥.


Xem tất cả...