Phiên âm : pū ge kōng.
Hán Việt : phác cá không.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋訪不著或要的東西沒得到。元.楊朝英〈水仙子.燈花占信〉曲:「不付能博得個團圓夢, 覺來時又撲個空。」也作「撲空」。