VN520


              

撲個空

Phiên âm : pū ge kōng.

Hán Việt : phác cá không.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋訪不著或要的東西沒得到。元.楊朝英〈水仙子.燈花占信〉曲:「不付能博得個團圓夢, 覺來時又撲個空。」也作「撲空」。


Xem tất cả...