VN520


              

撲落

Phiên âm : pū luò.

Hán Việt : phác lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

跌落、掉落。南唐.成彥雄〈寒夜吟〉:「猧兒睡魘喚不醒, 滿窗撲落銀蟾影。」


Xem tất cả...