VN520


              

撲的

Phiên âm : pū de.

Hán Việt : phác đích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.擬聲詞。形容撞擊的聲音。如:「他撲的一聲跳下水。」也作「撲地」。2.突然、一下子。《西遊記》第一九回:「那怪撲的跪下, 望空似搗碓的一般, 只管磕頭。」也作「鋪的」、「撲地」。


Xem tất cả...