VN520


              

撲水

Phiên âm : pū shuǐ.

Hán Việt : phác thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

屋旁的飛簷。宋.陸游《老學庵筆記》卷八:「蔡京賜第宏敞過甚, 老疾畏寒, 幕帟不能禦, 遂至無設床處, 惟撲水少低, 間架亦狹, 乃即撲水下作臥室。」


Xem tất cả...