VN520


              

撲朔迷離

Phiên âm : pū shuò mí lí.

Hán Việt : phác sóc mê li.

Thuần Việt : khó bề phân biệt; lờ mờ chẳng biết gì; khó biết rõ.

Đồng nghĩa : 眼花繚亂, 渾渾沌沌, .

Trái nghĩa : 一目了然, .

khó bề phân biệt; lờ mờ chẳng biết gì; khó biết rõ đầu đuôi. 《木蘭辭》:"雄兔腳撲朔, 雌兔眼迷離, 兩兔傍地走, 安能辨我是雄雌. "雄兔腳亂動, 雌兔眼半閉著, 但是跑起來的時候就很難辨別哪是雄的, 哪是雌的. 比喻事物錯綜復雜, 難于辨別.


Xem tất cả...