VN520


              

撲朔

Phiên âm : pū shuò.

Hán Việt : phác sóc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.指雄兔腳毛蓬鬆。一說為四腳爬搔或跳躍的樣子。《樂府詩集.卷二五.橫吹曲辭五.古辭.木蘭詩二首之一》:「雄兔腳撲朔, 雌兔眼迷離。」2.兔的代稱。宋.蘇軾〈遊徑山〉詩:「寒窗暖足來撲朔, 衣缽咒水降蜿蜒。」


Xem tất cả...