Phiên âm : pū chè.
Hán Việt : phác triệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揉按。《金瓶梅》第七五回:「你睡下, 等我替你心口內撲撤撲撤, 管情就好了。」