Phiên âm : pū dā de.
Hán Việt : phác đáp địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容物體摔落地面的聲音。《初刻拍案驚奇》卷一二:「只見牆上有兩件東西撲搭地丟將出來, 急走上前看時, 卻是兩個被囊。」