VN520


              

撲搭地

Phiên âm : pū dā de.

Hán Việt : phác đáp địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容物體摔落地面的聲音。《初刻拍案驚奇》卷一二:「只見牆上有兩件東西撲搭地丟將出來, 急走上前看時, 卻是兩個被囊。」


Xem tất cả...