Phiên âm : pū tōng yī shēng.
Hán Việt : phác thông nhất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容東西落水聲。如:「撲通一聲, 身子落了下來, 弄得水花四濺。」