VN520


              

撲鼕

Phiên âm : pū dōng.

Hán Việt : phác đông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容東西落水聲。元.李壽卿《伍員吹簫》第三折:「腳踹著清波, 手抱著頑石, 撲鼕的身跳在江裡。」


Xem tất cả...