Phiên âm : pū dōng.
Hán Việt : phác đông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容東西落水聲。元.李壽卿《伍員吹簫》第三折:「腳踹著清波, 手抱著頑石, 撲鼕的身跳在江裡。」