VN520


              

撮鳥

Phiên âm : cuō niǎo.

Hán Việt : toát điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

罵人的話。常見於水滸傳中。《水滸傳》第六回:「俺猜著這個撮鳥, 是個翦逕的強人。」《蕩寇志》第六回:「你們是那裡來的撮鳥, 敢來擾亂大王的道路。」