VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撮子
Phiên âm :
zuǒ zi.
Hán Việt :
toát tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
剪下一撮子頭發.
撮合 (cuō he) : làm mối; làm trung gian; làm môi giới; làm cò
撮鹽入火 (cuō yán rù huǒ) : toát diêm nhập hỏa
撮土 (cuō tǔ) : toát thổ
撮戲法 (cuō xì fǎ) : toát hí pháp
撮要 (cuō yào) : toát yếu
撮風 (cuō fēng) : toát phong
撮鳥 (cuō niǎo) : toát điểu
撮合山 (cuō hé shān) : toát hợp san
撮口呼 (cuō kǒu hū) : âm chu miệng;
撮鹽入水 (cuō yán rù shuǐ) : toát diêm nhập thủy
撮弄 (cuōnòng) : chòng ghẹo; trêu chọc; đùa bỡn; làm tình làm tội;
撮箕 (cuō jī) : ki hốt rác; dụng cụ hốt rác
撮科打哄 (cuō kē dǎ hǒng) : toát khoa đả hống
撮子 (zuǒ zi) : toát tử
撮藥 (cuō yào) : toát dược