Phiên âm : cuō jī.
Hán Việt : toát ki.
Thuần Việt : ki hốt rác; dụng cụ hốt rác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ki hốt rác; dụng cụ hốt rác. 撮垃圾的簸箕.