Phiên âm : cuō xì fǎ.
Hán Việt : toát hí pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耍把戲。清.顧祿《清嘉錄.卷一.正月.新年》:「以毯覆地, 變化什物, 謂之『撮戲法』。」