VN520


              

撮戲法

Phiên âm : cuō xì fǎ.

Hán Việt : toát hí pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耍把戲。清.顧祿《清嘉錄.卷一.正月.新年》:「以毯覆地, 變化什物, 謂之『撮戲法』。」