Phiên âm : cuō fēng.
Hán Việt : toát phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
集攏在一起的風, 即急風。形容行動迅速。《水滸傳》第五九回:「端的是:槍刀流水急, 人馬撮風行。」