Phiên âm : cuō kē dǎ hǒng.
Hán Việt : toát khoa đả hống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以詼諧的言詞及有趣的動作引人發笑。明.湯顯祖《南柯記》第六齣:「但是晦氣的人家, 便請我撮科打哄;不管有趣的子弟, 都與他鑽懶鬧閒。」